Quy trình sản xuất và sử dụng tế bào gốc trung mô từ Wharton’s Jelly đạt chuẩn GMP được tối ưu hóa nhằm phòng ngừa bệnh ghép chống chủ (Graft versus Host Disease – GVHD)

Nội Dung Bài Viết

SSRN, 20/05/2025

Một nghiên cứu mới từ Đại học Lorraine (Pháp) đã chứng minh rằng tế bào trung mô (MSC) từ thạch Wharton của dây rốn, khi được xử lý với interferon gamma (IFN-γ) theo quy trình chuẩn GMP, có khả năng ngăn ngừa hiệu quả bệnh ghép chống chủ (GVHD) trong mô hình chuột tiền lâm sàng

Tế bào gốc từ thạch Wharton và tiềm năng điều hòa miễn dịch

Tế bào trung mô từ thạch Wharton (Wharton’s jelly mesenchymal stromal cells – WJ-MSCs) là loại tế bào đa năng có nguồn gốc từ dây rốn, sở hữu đặc tính điều hòa miễn dịch, khiến chúng trở thành ứng viên triển vọng cho các liệu pháp điều trị bệnh liên quan đến hệ miễn dịch.

Bối cảnh nghiên cứu

GVHD xảy ra khi các tế bào miễn dịch từ người cho tấn công cơ thể người nhận sau khi ghép. Mặc dù tế bào MSC đã được biết đến với khả năng điều hòa miễn dịch, nhưng hiệu quả điều trị GVHD vẫn còn hạn chế và chưa ổn định trong lâm sàng

Phương pháp

  • Chuẩn bị tế bào WJ-MSCs đạt chuẩn GMP
  • Nguồn gốc: Dây rốn người được thu nhận sau sinh từ Bệnh viện Phụ sản Đại học Nancy, với sự đồng ý tự nguyện bằng văn bản của mẹ và theo chuẩn pháp luật Pháp (DC-214-2114).
  • Phương pháp phân lập:
    • Dây rốn được cắt thành từng lát dày 3 mm, sau đó gắn từng lát vào đáy bình nuôi cấy TPP. Sau 15 phút bám dính, các bình được bổ sung môi trường α-MEM có bổ sung 5% dịch ly giải tiểu cầu người, và nuôi trong điều kiện hypoxia (5% CO₂, 5% O₂) ở 37 °C.
    • Sau 10 ngày, phần mô gốc được loại bỏ. Khi đạt 80% mật độ, tiến hành thu hoạch tế bào, trypsin hóa và cấy lại bình mới với mật độ 3.000 tế bào/cm².
    • Khi đạt đủ số lượng, tế bào được đông lạnh ở 1×10⁶ tế bào/mL trong dung dịch chứa 10% albumin người và 10% DMSO.
  • Phục hồi sau rã đông: Tế bào được ủ 5 phút ở bể nước 37 °C, rửa lại với môi trường mới và nuôi phục hồi 7 ngày trong điều kiện hypoxia.
  • Tiền xử lý với IFN-γ: Tế bào được kích hoạt bằng IFN-γ (100 ng/mL) trong 48 giờ trước thử nghiệm in vitro/in vivo.
  • Đánh giá in vitro
  • Tế bào T người được đồng nuôi với MSCs để kiểm tra khả năng ức chế tăng sinh, gây chết và kiệt sức. Các phân tử miễn dịch như PD-1, IDO, Galectin-9 được phân tích bằng flow cytometry và ELISA.
  • Thử nghiệm in vivo: Mô hình chuột GVHD dị sinh (xeno-GVHD)
  • Mẫu thử: chuột NSG cái 8 tuần tuổi (Jackson Laboratory), được chiếu xạ toàn thân liều 200 cGy.
  • Gây bệnh: tiêm 5 x 106 tế bào đơn nhân máu ngoại vi người (Peripheral blood mononuclear cells – PBMCs).
  • Điều trị:
    • Nhóm đối chứng: chỉ tiêm PBMCs + PBS.
    • Nhóm điều trị: tiêm 5 x 105 WJ-MSCs (đã hoặc chưa xử lý IFN-γ) vào ngày 0 hoặc lặp lại các ngày 7, 14, 21.
  • Theo dõi:
    • Tỷ lệ sống, cân nặng mỗi 2 ngày.
    • Phân tích máu (human CD45) và mô gan, da, ruột, lách bằng nhuộm HE để đánh giá điểm GVHD.
  • Phân tích thống kê: Dữ liệu được xử lý với GraphPad Prism, áp dụng các phép kiểm t-test, ANOVA, Kaplan-Meier và log-rank test.

Kết quả nổi bật

WJ-MSCs sản xuất theo GMP có khả năng ức chế sự tăng sinh của tế bào T in vitro và hiệu quả này được tăng cường đáng kể khi xử lý với IFN-γ, chủ yếu thông qua hoạt động của enzyme Indoleamine 2,3-dioxygenase (IDO).

Trong mô hình chuột, ba mũi tiêm hàng tuần của WJ-MSCs đã xử lý với IFN-γ giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót và giảm mức độ tổn thương mô do GVHD ở gan và da.

Kết luận và triển vọng

Nghiên cứu kết luận rằng WJ-MSCs xử lý với IFN-γ theo quy trình GMP có hiệu quả trong việc ngăn ngừa GVHD trong mô hình tiền lâm sàng, hỗ trợ việc sử dụng chúng trong các phác đồ liều lượng tối ưu cho thử nghiệm lâm sàng trong tương lai. Với hiệu quả ức chế miễn dịch được tăng cường, chúng cũng hứa hẹn là lựa chọn điều trị cho các dạng GVHD đã tiến triển và khó điều trị

Tài liệu tham khảo

Bài viết được dịch và tóm tắt từ bài báo: Optimized GMP-grade Wharton’s jelly’s mesenchymal stromal cells manufacturing and administration protocol for Graft versus Host disease prevention. SSRN. https://doi.org/10.2139/ssrn.5256203

Nguồn: SSRN

Link: https://papers.ssrn.com/sol3/papers.cfm?abstract_id=5256203

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài Viết Liên Quan