Tế bào gốc trung mô hoạt tính cao có nguồn gốc từ nhau thai kết hợp với liệu pháp sóng xung kích ngoại bào cường độ thấp trong điều trị rối loạn cương dương do đái tháo đường: thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng, theo dõi tiến cứu

Nội Dung Bài Viết

Stem Cell Reasrch & Therapy, 09/07/2025

Bối cảnh

Rối loạn cương dương (ED) là tình trạng phổ biến khi nam giới không thể đạt hoặc duy trì sự cương cứng đủ cho hoạt động tình dục thỏa mãn. Mỗi năm có khoảng 2,5-3% nam giới mắc ED, và 20-30% đàn ông trưởng thành từng trải qua ít nhất một lần trong đời. Trong đó, ED do đái tháo đường gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm lý, các mối quan hệ và chất lượng sống của bệnh nhân. Bệnh thường đi kèm với trầm cảm, lo âu và giảm tự tin, từ đó càng làm rối loạn thêm khả năng kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường.

Bệnh ED mang tính đa yếu tố, gồm cả yếu tố có thể và không thể thay đổi như tuổi tác, rối loạn lipid máu, tăng huyết áp, bệnh tim mạch và ít vận động. Ở bệnh nhân đái tháo đường, tăng đường huyết mạn tính gây tổn thương vi mạch, thần kinh và rối loạn nội tiết, tất cả đều góp phần làm suy giảm khả năng cương dương.

Các phương pháp điều trị thông thường như thuốc ức chế phosphodiesterase loại 5 (PDE5i) đường uống, tiêm vào thể hang và dụng cụ cương dương chân không – có thể giúp mang lại cải thiện tạm thời nhưng thường không thể đảo ngược các biến đổi bệnh lý tiềm ẩn ở thể hang. Hơn nữa, nhiều bệnh nhân đáp ứng kém hoặc gặp tác dụng phụ khi dùng thuốc.

Liệu pháp sóng xung kích cường độ thấp ngoài cơ thể (LI-ESWT) là một liệu pháp sử dụng kích thích cơ học để giải phóng cytokine tại chỗ cũng như hoạt hóa các tế bào gốc nhờ đó thúc đẩy tái tạo mạch máu và thần kinh. Tuy nhiên, khi được áp dụng dưới dạng đơn trị liệu, LI-ESWT chỉ mang lại tác dụng hạn chế và thoáng qua, đặc biệt là đối với bệnh nhân ED do đái tháo đường.

Trong những năm gần đây, tế bào gốc trung mô (MSCs) nổi lên là một lĩnh vực đầy hứa hẹn của y học tái tạo nhờ vào khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào, tiết các yếu tố cận tiết và có tính sinh miễn dịch thấp. Trong đó, tế bào gốc trung mô từ nhau thai (hPMSCs) đặc biệt nổi bật nhờ dễ thu nhận, có tiềm năng tái tạo mạnh và an toàn cao khi ứng dụng trong lâm sàng. Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy MSCs tiết ra các yếu tố tăng trưởng như VEGF, HGF và các cytokine giúp kích thích hình thành mạch máu, tái tạo thần kinh và chống viêm, từ đó cải thiện chức năng cương dương.

Những nghiên cứu gần đây đã đề xuất việc kết hợp tế bào gốc trung mô (MSCs) với liệu pháp sóng xung kích cường độ thấp ngoài cơ thể (LI-ESWT) như một chiến lược nhằm tối ưu vi môi trường tại chỗ, tăng cường khả năng sống sót và chức năng của các tế bào cấy ghép, qua đó đạt được hiệu ứng điều trị hiệp đồng. Dựa trên những nền tảng tiền lâm sàng này, các nghiên cứu hiện nay ngày càng tập trung vào các chiến lược kết hợp tế bào gốc trung mô (MSCs) với liệu pháp sóng xung kích cường độ thấp ngoài cơ thể (LI-ESWT).  Liệu pháp kết hợp có thể khắc phục những hạn chế của các phương pháp đơn lẻ hiện nay bằng cách tác động đồng thời lên nhiều cơ chế bệnh sinh khác nhau của ED.

Phương pháp

Đây là một thử nghiệm lâm sàng tiến cứu, ngẫu nhiên và có đối chứng, được thực hiện nhằm đánh giá tính an toàn và hiệu quả của tế bào gốc trung mô hoạt tính cao có nguồn gốc từ nhau thai (hPMSCs) khi kết hợp với liệu pháp sóng xung kích cường độ thấp ngoài cơ thể (LI-ESWT) ở bệnh nhân mắc rối loạn cương dương do đái tháo đường loại 2.

Tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ nhau thai người (hPMSCs) được tách chiết từ nhau thai của các thai phụ khỏe mạnh sinh mổ đủ tháng.

Tổng cộng 33 bệnh nhân đủ điều kiện được tuyển chọn và phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1:1 vào ba nhóm: nhóm hPMSCs (n = 11), nhóm LI-ESWT (n = 11) và nhóm điều trị kết hợp (H + L, n = 11). Các bệnh nhân đều đạt đủ các tiêu chuẩn để tham gia thử nghiệm.

  • Nhóm hPMSCs: Các tế bào hPMSCs được chuẩn bị dưới dạng hỗn dịch với nồng độ 1 × 10⁷ tế bào/mL. Mỗi bệnh nhân được tiêm 1 mL hỗn dịch tế bào vào thể hang một lần duy nhất (0,5 mL mỗi bên). Sau khi tiêm, vị trí tiêm được ép nhẹ trong 1 phút, và vòng thắt ở gốc dương vật được giữ nguyên trong 30 phút trước khi tháo ra.
  • Nhóm LI-ESWT: Liệu pháp được thực hiện bằng thiết bị phát sóng xung kích RENOVA® (Direx Group, Wiesbaden, Đức), tác động lên hai bên thể hang và chân dương vật. Các thông số điều trị được thiết lập ở mật độ năng lượng 0,09 mJ/mm² và tần số 120 xung/phút. Trong mỗi buổi điều trị, có 5 vị trí được chỉ định (bao gồm đầu, thân giữa và gốc dương vật, cùng với hai chân dương vật), mỗi vị trí nhận 1.000 xung, tổng cộng 5.000 xung cho mỗi buổi.
  • Nhóm kết hợp (H + L): Những người tham gia trong nhóm điều trị kết hợp được áp dụng phác đồ trị liệu tuần tự gồm: (1) tiêm tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ nhau thai (hPMSCs) vào thể hang tại thời điểm ban đầu, sau đó (2) thực hiện liệu pháp sóng xung kích ngoài cơ thể cường độ thấp (LI-ESWT) sau 24 giờ. Phác đồ LI-ESWT bao gồm bốn buổi điều trị, mỗi buổi cách nhau một tuần.

Các đánh giá tổng hợp được thực hiện tại thời điểm ban đầu, sau 1, 3 và 6 tháng điều trị, đồng thời ghi nhận các biến cố bất lợi ở mỗi lần tái khám. Để giảm thiểu yếu tố nhiễu, tất cả bệnh nhân được yêu cầu ngừng sử dụng các thuốc điều trị ED khác trong suốt thời gian nghiên cứu và trong giai đoạn loại thuốc 2 tuần trước khi tiến hành thử nghiệm.

Kết quả

Chỉ số chức năng cương dương quốc tế (IIEF-EF) ban đầu tương đương giữa các nhóm hPMSCs, LI-ESWT và H + L (p > 0,05). Phân tích theo thời gian cho thấy điểm IIEF-EF tăng dần ở tất cả các nhóm điều trị. Đáng chú ý, nhóm H + L liên tục thể hiện hiệu quả điều trị rõ rệt nhất ở tất cả các thời điểm theo dõi (1, 3 và 6 tháng), với điểm IIEF-EF cao hơn có ý nghĩa thống kê so với các nhóm điều trị đơn. Cụ thể, sau 6 tháng, nhóm điều trị kết hợp đạt điểm trung bình 19,8 ± 0,31, cao hơn đáng kể so với nhóm hPMSCs (17,50 ± 0,53) và LI-ESWT (16,67 ± 1,39) (p < 0,05).

Chỉ số độ cương cứng (EHS) tại thời điểm ban đầu và sau 1 tháng, tỷ lệ bệnh nhân đạt EHS > 2 tương đương giữa các nhóm (hPMSCs: 18,18%; LI-ESWT: 30%; H + L: 18,18%). Đáng chú ý, sau 6 tháng, nhóm H + L có tỷ lệ bệnh nhân đạt EHS > 2 cao hơn đáng kể (70%) so với nhóm hPMSCs (45,45%) và nhóm LI-ESWT (40%) (p = 0,045).

Ngược lại, tỷ lệ giao hợp thành công (SEP-3) tại thời điểm 1 và 3 tháng không có cải thiện đáng kể hoặc khác biệt giữa các nhóm (p > 0,05). Sau 6 tháng, tỷ lệ SEP-3 đạt 18,18% ở nhóm H + L, 30% ở nhóm LI-ESWT và vẫn là 18,18% ở nhóm hPMSCs, không có khác biệt có ý nghĩa thống kê (p = 0,789). Những kết quả này cho thấy rằng mặc dù liệu pháp kết hợp H + L có hiệu quả hơn trong việc cải thiện độ cương cứng (EHS > 2), nhưng tác động của nó lên hiệu suất tình dục tổng thể – thể hiện qua các chỉ số SEP-2 (thành công trong thâm nhập) và SEP-3 (thành công trong giao hợp) – vẫn còn hạn chế và cần được nghiên cứu thêm.

Tất cả các nhóm đều ghi nhận thời gian cương tổng tăng đáng kể từ thời điểm ban đầu đến sau 6 tháng (p < 0,001). Sau 6 tháng, thời gian cương trung vị là 18,20 phút (IQR: 13,35-20,55) ở nhóm hPMSCs, 11,00 phút (IQR: 11,00-12,00) ở nhóm LI-ESWT và 22,20 phút (IQR: 15,20-30,25) ở nhóm H + L, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm (χ² = 13,68, p = 0,001). Tương tự, thời gian cương cứng hiệu quả tăng đáng kể sau 6 tháng, đạt 11,40 phút (IQR: 10,75-12,00) ở nhóm hPMSCs, 10,70 phút (IQR: 10,33-11,28) ở nhóm LI-ESWT và 11,90 phút (IQR: 11,55-12,35) ở nhóm H + L (χ² = 11,14, p = 0,004).

Những kết quả này cho thấy trong suốt giai đoạn quan sát 6 tháng, liệu pháp kết hợp H + L mang lại hiệu quả điều trị vượt trội và bền vững hơn so với từng liệu pháp đơn, gợi ý tiềm năng cải thiện lâu dài chức năng cương dương.

Kết luận

Nghiên cứu này đã cung cấp bằng chứng ban đầu cho thấy việc kết hợp tế bào gốc trung mô nhau thai hoạt tính cao (hPMSCs) với liệu pháp sóng xung kích cường độ thấp ngoài cơ thể (LI-ESWT) là một chiến lược điều trị an toàn và hiệu quả hơn trong việc cải thiện chức năng cương ở bệnh nhân rối loạn cương do đái tháo đường so với từng liệu pháp đơn lẻ. Hiệu ứng hiệp đồng quan sát được về thời gian và độ cứng cương gợi ý rằng phương pháp kết hợp này có thể mở ra hướng điều trị tái tạo lâu dài đầy hứa hẹn cho bệnh lý này. Các nghiên cứu đa trung tâm, quy mô lớn hơn với thời gian theo dõi dài hơn là cần thiết để xác nhận kết quả và làm sáng tỏ thêm các cơ chế sinh học nền tảng.

Tài liệu tham khảo

Bài viết được dịch và tóm tắt từ bài báo (nếu có): Ji, YH., Zhang, YF., Tan, X. et al. (2025). High-activity placenta-derived mesenchymal stem cells combined with low-intensity extracorporeal shock wave therapy for diabetic erectile dysfunction: a prospective randomized controlled trial. Stem Cell Res Ther 16, 359. https://doi.org/10.1186/s13287-025-04499-9

Nguồn: Stem Cell Reasrch & Therapy

Link: https://rdcu.be/eMuQP

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài Viết Liên Quan