Stem cell transplants may delay disability longer than some MS medications

zhs

News Medical Life Sciences, 12/02/2025 Với hơn 600 loại virus ở người mà chúng ta đã biết và nhiều loại mới đang xuất hiện, các chuyên gia nhấn mạnh việc biến đổi khí hậu, toàn cầu hóa và sự lây lan từ động vật sang người đang đẩy nhanh các mối đe dọa từ virus – chúng ta đã sẵn sàng cho đại dịch tiếp theo chưa? Trong một bài đánh giá gần đây được công bố trên tạp chí Virology, các nhà nghiên cứu đã xem xét sự đa dạng ngày càng tăng của các loại virus ở người, ý nghĩa dịch tễ học của chúng và các chiến lược phòng ngừa để giảm thiểu các mối đe dọa mới nổi. Tổng quan Bạn có biết rằng gần một nửa dân số thế giới có nguy cơ mắc virus sốt xuất huyết (DENV), một căn bệnh do muỗi truyền với số ca mắc được xác nhận tăng 1200% trong hai thập kỷ qua, từ 0,5 triệu ca năm 2000 lên 6,5 triệu ca năm 2023 không? Tuy nhiên, ước tính tỷ lệ mắc thực tế lên tới 400 triệu ca mỗi năm Các bệnh do virus đã định hình nên lịch sử loài người, với các đợt bùng phát gây ra sự tàn phá trên diện rộng, từ Cái chết đen đến đại dịch bệnh do virus corona 2019 (COVID-19). Trong khi một số loại virus, chẳng hạn như bệnh đậu mùa, đã được xóa sổ thông qua tiêm chủng, thì những loại khác vẫn tồn tại, thích nghi và tiếp tục gây ra các mối đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng. Sự ra đời của các phân tích siêu gen đã phát hiện ra nhiều loại virus mới, nhưng khả năng gây bệnh của chúng vẫn còn phần lớn chưa được biết đến. Khả năng đột biến và nhảy giữa các loài của virus – thường được tạo điều kiện thuận lợi bởi toàn cầu hóa, biến đổi khí hậu và sự xâm lấn của con người vào môi trường sống của động vật hoang dã – đã dẫn đến sự xuất hiện liên tục của các mối đe dọa truyền nhiễm mới. Các loại virus do muỗi vằn truyền, bao gồm virus DENV và virus Zika (ZIKV), đã chứng minh sự lây lan nhanh chóng của các bệnh vector truyền do biến đổi khí hậu. Hơn nữa, các loại virus có nguồn gốc từ động vật, chẳng hạn như virus corona gây hội chứng hô hấp cấp tính nặng 2 (SARS-CoV-2), đã làm nổi bật bản chất không thể đoán trước của các sự kiện lan truyền virus. Đáng chú ý, dơi là vật chủ chính của một số loại virus lây truyền từ động vật sang người, bao gồm SARS-CoV-2, virus Ebola (EBOV), virus Marburg (MARV) và virus Nipah (NiV), trong khi các vật nuôi trung gian như lợn (virus NiV) và lạc đà (virus MERS-CoV) tạo điều kiện cho virus lây truyền sang người. Cần nghiên cứu thêm để dự đoán và giảm thiểu rủi ro liên quan đến các loại virus mới nổi trước khi chúng trở thành các cuộc khủng hoảng toàn cầu. Sự đa dạng và tiến hóa của virus ở người Trong thế kỷ qua, số lượng virus ở người đã tăng lên đáng kể. Hiện tại, hơn 600 loại virus trong 30 họ virus đã được xác định là tác nhân gây bệnh ở người, bao gồm arbovirus (virus lây truyền qua động vật chân đốt), virus lây truyền từ động vật sang người và virus thích nghi với con người. Arbovirus, chẳng hạn như virus chikungunya (CHIKV) và virus Tây sông Nile (WNV), chủ yếu lây lan qua vật chủ trung gian là muỗi, virus lây truyền từ động vật sang người gồm có virus Ebola (EBOV) và virus Lassa (LASV), có nguồn gốc từ vật chủ là động vật. Nhiều loại virus trong số này có khả năng thích nghi cao, cho phép chúng khai thác vật chủ và con đường lây truyền mới. Sự tiến hóa liên tục của virus được thúc đẩy bởi sự tái tổ hợp gen, đột biến và áp lực chọn lọc. Ví dụ, sự xuất hiện của các chủng virus cúm A mới do sự thay đổi kháng nguyên đã dẫn đến nhiều đại dịch. Tương tự như vậy, sự tiến hóa nhanh chóng của SARS-CoV-2 đã dẫn đến các biến thể có khả năng lây truyền cao, gây khó khăn trong việc ngăn chặn. Sự tương tác giữa khả năng thích nghi của virus và khả năng miễn dịch của con người nhấn mạnh sự cần thiết của việc giám sát liên tục và phát triển vắc-xin. Con đường lây nhiễm và ảnh hưởng đến cá nhân, cộng đồng Virus ở người lây lan qua nhiều cơ chế khác nhau như tiếp xúc trực tiếp, lây truyền qua không khí, qua đường truyền qua véc tơ và lây lan từ động vật sang người. Virus đường hô hấp, chẳng hạn như virus sởi (MeV) và SARS-CoV, lây truyền qua các giọt bắn trong không khí, khiến chúng có khả năng lây nhiễm cao. Virus lây truyền qua đường máu như virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) và virus viêm gan B (HBV), gây ra rủi ro thông qua các hoạt động y tế không an toàn và quan hệ tình dục không được bảo vệ. Tác động xã hội và kinh tế của các đợt bùng phát virus là rất sâu sắc. Ngoài các tác động tức thời đến sức khỏe, cá nhân và cộng đồng phải đối mặt với hậu quả lâu dài, chẳng hạn như mất thu nhập, hệ thống chăm sóc sức khỏe quá tải và gián đoạn học tập và làm việc Virus do vector truyền, chẳng hạn như DENV và virus sốt vàng da (YFV), đã gây ra suy thoái kinh tế ở các khu vực bị ảnh hưởng vì gây cản trở du lịch và thương mại. Tương tự như vậy, đại dịch COVID-19 đã phơi bày những lỗ hổng trong chuỗi cung ứng toàn cầu và cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe, chứng minh hậu quả sâu rộng của các bệnh do virus. Ngoài ra, virus Oropouche (OROV), một loại arbovirus mới nổi, đã lây lan nhanh chóng ở Mỹ Latinh, với hơn 10.000 trường hợp được báo cáo kể từ tháng 12 năm 2023. Các đợt bùng phát gần đây của nó nhấn mạnh nhu cầu tăng cường giám sát và các chiến lược ứng phó chống lại các mối đe dọa do vector truyền mới nổi. Tác động đến sức khỏe toàn cầu và các mối đe dọa mới nổi Các dịch bệnh và đại dịch do virus gây ra gánh nặng đáng kể cho các hệ thống chăm sóc sức khỏe và nền kinh tế. Đại dịch COVID-19, đã khiến hơn bảy triệu người tử vong trên toàn cầu, nhấn mạnh tác động tàn phá của các loại virus mới. Tương tự như vậy, sự tái phát của DENV, hiện đang đe dọa gần một nửa dân số thế giới, làm nổi bật thách thức trong việc kiểm soát các bệnh do véc tơ truyền. Ngoài các tác động tức thời đến sức khỏe, các loại virus mới nổi còn gây ra hậu quả lâu dài, bao gồm bệnh mãn tính và bất ổn kinh tế. Một số loại virus gây ung thư, bao gồm virus u nhú ở người (HPV), virus Epstein-Barr (EBV), virus viêm gan B (HBV), virus viêm gan C (HCV) và virus lympho T ở người 1 (HTLV-1), được biết là gây ra các loại ung thư như ung thư cổ tử cung, ung thư gan và bệnh bạch cầu tế bào T ở người lớn. Việc kiểm soát bộ gen, can thiệp y tế công cộng và hợp tác toàn cầu là rất quan trọng để giảm thiểu các mối đe dọa do virus trong tương lai. Frank Macfarlane Burnet, người đoạt giải Nobel và là nhà virus học tiên phong, đã mô tả virus như sau: “Virus không phải là một sinh vật riêng lẻ theo nghĩa thông thường của thuật ngữ này, mà là thứ gần như có thể được gọi là một dòng các mô hình sinh học.” Chiến lược phòng ngừa và kiểm soát Các chiến lược phòng ngừa virus hiệu quả bao gồm tiêm chủng, kiểm soát véc tơ, các biện pháp y tế công cộng và hệ thống phát hiện sớm. Tiêm chủng vẫn là nền tảng của công tác phòng ngừa bệnh do virus, với các chương trình thành công đã loại trừ bệnh đậu mùa và giảm lây truyền virus bại liệt. Tuy nhiên, những khoảng cách trong phạm vi tiêm chủng, sự do dự tiêm vắc-xin và những thách thức về hậu cần cản trở các nỗ lực tiêm chủng ở nhiều khu vực. Ví dụ, vắc-xin sốt xuất huyết (Dengvaxia) chỉ được khuyến cáo cho những người đã tiếp xúc với DENV, hạn chế việc sử dụng rộng rãi. Các biện pháp kiểm soát vectơ, chẳng hạn như loại bỏ nơi sinh sản của muỗi và triển khai muỗi biến đổi gen, đã cho thấy triển vọng trong việc hạn chế lây truyền virus arbovirus. Đối với virus lây truyền từ động vật sang người, giám sát động vật hoang dã và cải thiện các biện pháp an toàn sinh học trong chăn nuôi là rất quan trọng. Các biện pháp bảo vệ cá nhân, chẳng hạn như vệ sinh tay, đeo khẩu trang và thực hành tình dục an toàn, có thể làm giảm đáng kể sự lây lan của virus . Hợp tác quốc tế là điều cần thiết để chuẩn bị ứng phó với đại dịch. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã ưu tiên các tác nhân gây bệnh có nguy cơ cao, bao gồm Bệnh X (mối đe dọa đại dịch trong tương lai chưa xác định), nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu chủ động và các chiến lược ứng phó. Việc tăng cường cơ sở hạ tầng y tế, nâng cao năng lực chẩn đoán và đầu tư vào phát triển thuốc kháng virus là điều bắt buộc để chống lại các mối đe dọa do virus gây ra. Michael Osterholm, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Chính sách Bệnh truyền nhiễm, đã nhấn mạnh tính khó lường của bệnh cúm gia cầm: “Điều thực sự quan trọng là phải hiểu rằng không ai – ý tôi là không ai – biết virus cúm H5N1 sẽ gây ra hậu quả gì cho con người”. Kết luận Virus ở người là một thách thức ngày càng lớn do sự tiến hóa nhanh chóng, các con đường lây truyền đa dạng và tác động đến sức khỏe toàn cầu. Sự tương tác giữa con người và ổ chứa virus ngày càng tăng, do biến đổi khí hậu, đô thị hóa và du lịch quốc tế thúc đẩy, đã làm tăng nguy cơ xuất hiện các bệnh truyền nhiễm mới nổi.// Sự phát triển nhanh chóng của các loại virus truyền qua vectơ và động vật đòi hỏi phải tăng cường giám sát, các chiến lược phòng ngừa và hợp tác toàn cầu để giảm thiểu các đợt bùng phát trong tương lai. Tiêm chủng, kiểm soát vectơ và các biện pháp can thiệp y tế công cộng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm gánh nặng của các bệnh do virus. Tuy nhiên, các đột biến virus mới nổi và tình trạng hạn chế về vắc-xin cho một số loại virus nhất định, chẳng hạn như arbovirus và coronavirus, đặt ra những thách thức liên tục. Đại dịch COVID-19 đã chứng minh sự cần thiết của việc chủ động chuẩn bị ứng phó với đại dịch, bao gồm kiểm soát bộ gen và các khuôn khổ ứng phó nhanh. “Virus là một mảnh xấu được bọc trong protein.” – Peter Medawar, nhà miễn dịch học người Anh và là người đoạt giải Nobel. Tài liệu tham khảo He, M., He, C., & Ding, N. (2025). Human viruses: An ever-increasing list. Virology, 604, 110445. DOI: 10.1016/j.virol.2025.110445, https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0042682225000571 Nguồn: News Medical Life Sciences Link: https://www.news-medical.net/news/20250212/The-growing-list-of-human-viruses-Are-we-prepared-for-the-next-outbreak.aspx

Table of Content

In people with active secondary progressive multiple sclerosis (MS), hematopoietic stem cell transplants may delay disability longer than some other MS medications, according to a new study. The study involved autologous hematopoietic stem cell transplants, which use healthy blood stem cells from a person’s own body to replace diseased cells.

Science Daily, December 21, 2022

In people with active secondary progressive multiple sclerosis (MS), hematopoietic stem cell transplants may delay disability longer than some other MS medications, according to a study published in the December 21, 2022, online issue of Neurology, the medical journal of the American Academy of Neurology. The study involved autologous hematopoietic stem cell transplants, which use healthy blood stem cells from a person’s own body to replace diseased cells.

While most people with MS are first diagnosed with relapsing-remitting MS, marked by symptom flare-ups followed by periods of remission, many people with relapsing-remitting MS eventually transition to secondary progressive MS, which does not have wide swings in symptoms but instead a slow, steady worsening of the disease.

“Hematopoietic stem cell transplants have been previously found to delay disability in people with relapsing-remitting MS, but less is known about whether such transplants could help delay disability during the more advanced stage of the disease,” said study author Matilde Inglese, MD, PhD, of the University of Genoa in Italy and a member of the American Academy of Neurology. “Our results are encouraging, because while current treatments for secondary progressive MS have modest or small benefits, our study found stem cell transplants may not only delay disability longer than many other MS medications, they may also provide a slight improvement in symptoms.”

The retrospective study included 79 people with active secondary progressive MS who received stem cell transplants and 1,975 people from the Italian MS registry who were treated with MS drugs. All received treatment after being diagnosed with active secondary progressive MS. The two groups were matched for age, sex and level of disability. Drugs included beta-interferons, azathioprine, glatiramer acetate, mitoxantrone, fingolimod, natalizumab, methotrexate, teriflunomide, cyclophosphamide, dimethyl fumarate and alemtuzumab.

Participants’ level of disability was measured on the Expanded Disability Status Scale, a common method to quantify disability with scores ranging from 0, no symptoms, to 10 points, death due to MS. Participants were assessed at various time points over 10 years.

At the beginning of the study, participants had a median score of 6.5 for both those who received transplants and those receiving the medications. Scores of 6.0 are defined as needing to use a cane or brace intermittently or on one side to walk about 100 meters with or without resting. Scores of 6.5 are defined as needing to use a cane or brace constantly on both sides to walk about 20 meters without resting.

Five years into the study, researchers found 62% of the people who had stem cell transplants experienced no worsening of their MS disability compared to 46% of those who took medications.

Also, at five years, researchers found people who received stem cell transplants were more likely to see sustained improvements over time, with 19% experiencing less disability than at the start of the study, compared to just 4%of people taking medications.

Over 10 years, the disability score for people who had stem cell transplants decreased by an average of 0.01points per year, signifying less disability, while the average score for people taking medications increased by 0.16points per year, an increase in disability.

“Our study shows that hematopoietic stem cell transplants were associated with a slowing of disability progression and a higher likelihood of disability improvement compared to other therapies,” said Inglese. “While these results are encouraging, they are not applicable to patients with secondary progressive MS who do not have signs of inflammatory disease activity; more research is needed in larger groups of people to confirm our findings.”

A limitation of the study is that it was retrospective and observational, and does not prove cause and effect. It only suggests an association. The study also did not include people taking the MS drugs siponimod, cladribine, ocrelizumab, ofatumumab, or rituximab.

The study was funded by the Italian Multiple Sclerosis Foundation.

Reference:

Giacomo Boffa et al. Hematopoietic Stem Cell Transplantation in People With Active Secondary Progressive Multiple Sclerosis. Neurology, 2022 DOI: 10.1212/WNL.0000000000206750

Source: American Academy of Neurology

Link: https://www.sciencedaily.com/releases/2022/12/221221165109.htm

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related Posts

zhs

News Medical Life Sciences, 12/02/2025 Với hơn 600 loại virus ở người mà chúng ta đã biết và nhiều loại mới đang xuất hiện, các chuyên gia nhấn mạnh việc biến đổi khí hậu, toàn cầu hóa và sự lây lan từ động vật sang người đang đẩy nhanh các mối đe dọa từ virus – chúng ta đã sẵn sàng cho đại dịch tiếp theo chưa? Trong một bài đánh giá gần đây được công bố trên tạp chí Virology, các nhà nghiên cứu đã xem xét sự đa dạng ngày càng tăng của các loại virus ở người, ý nghĩa dịch tễ học của chúng và các chiến lược phòng ngừa để giảm thiểu các mối đe dọa mới nổi. Tổng quan Bạn có biết rằng gần một nửa dân số thế giới có nguy cơ mắc virus sốt xuất huyết (DENV), một căn bệnh do muỗi truyền với số ca mắc được xác nhận tăng 1200% trong hai thập kỷ qua, từ 0,5 triệu ca năm 2000 lên 6,5 triệu ca năm 2023 không? Tuy nhiên, ước tính tỷ lệ mắc thực tế lên tới 400 triệu ca mỗi năm Các bệnh do virus đã định hình nên lịch sử loài người, với các đợt bùng phát gây ra sự tàn phá trên diện rộng, từ Cái chết đen đến đại dịch bệnh do virus corona 2019 (COVID-19). Trong khi một số loại virus, chẳng hạn như bệnh đậu mùa, đã được xóa sổ thông qua tiêm chủng, thì những loại khác vẫn tồn tại, thích nghi và tiếp tục gây ra các mối đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng. Sự ra đời của các phân tích siêu gen đã phát hiện ra nhiều loại virus mới, nhưng khả năng gây bệnh của chúng vẫn còn phần lớn chưa được biết đến. Khả năng đột biến và nhảy giữa các loài của virus – thường được tạo điều kiện thuận lợi bởi toàn cầu hóa, biến đổi khí hậu và sự xâm lấn của con người vào môi trường sống của động vật hoang dã – đã dẫn đến sự xuất hiện liên tục của các mối đe dọa truyền nhiễm mới. Các loại virus do muỗi vằn truyền, bao gồm virus DENV và virus Zika (ZIKV), đã chứng minh sự lây lan nhanh chóng của các bệnh vector truyền do biến đổi khí hậu. Hơn nữa, các loại virus có nguồn gốc từ động vật, chẳng hạn như virus corona gây hội chứng hô hấp cấp tính nặng 2 (SARS-CoV-2), đã làm nổi bật bản chất không thể đoán trước của các sự kiện lan truyền virus. Đáng chú ý, dơi là vật chủ chính của một số loại virus lây truyền từ động vật sang người, bao gồm SARS-CoV-2, virus Ebola (EBOV), virus Marburg (MARV) và virus Nipah (NiV), trong khi các vật nuôi trung gian như lợn (virus NiV) và lạc đà (virus MERS-CoV) tạo điều kiện cho virus lây truyền sang người. Cần nghiên cứu thêm để dự đoán và giảm thiểu rủi ro liên quan đến các loại virus mới nổi trước khi chúng trở thành các cuộc khủng hoảng toàn cầu. Sự đa dạng và tiến hóa của virus ở người Trong thế kỷ qua, số lượng virus ở người đã tăng lên đáng kể. Hiện tại, hơn 600 loại virus trong 30 họ virus đã được xác định là tác nhân gây bệnh ở người, bao gồm arbovirus (virus lây truyền qua động vật chân đốt), virus lây truyền từ động vật sang người và virus thích nghi với con người. Arbovirus, chẳng hạn như virus chikungunya (CHIKV) và virus Tây sông Nile (WNV), chủ yếu lây lan qua vật chủ trung gian là muỗi, virus lây truyền từ động vật sang người gồm có virus Ebola (EBOV) và virus Lassa (LASV), có nguồn gốc từ vật chủ là động vật. Nhiều loại virus trong số này có khả năng thích nghi cao, cho phép chúng khai thác vật chủ và con đường lây truyền mới. Sự tiến hóa liên tục của virus được thúc đẩy bởi sự tái tổ hợp gen, đột biến và áp lực chọn lọc. Ví dụ, sự xuất hiện của các chủng virus cúm A mới do sự thay đổi kháng nguyên đã dẫn đến nhiều đại dịch. Tương tự như vậy, sự tiến hóa nhanh chóng của SARS-CoV-2 đã dẫn đến các biến thể có khả năng lây truyền cao, gây khó khăn trong việc ngăn chặn. Sự tương tác giữa khả năng thích nghi của virus và khả năng miễn dịch của con người nhấn mạnh sự cần thiết của việc giám sát liên tục và phát triển vắc-xin. Con đường lây nhiễm và ảnh hưởng đến cá nhân, cộng đồng Virus ở người lây lan qua nhiều cơ chế khác nhau như tiếp xúc trực tiếp, lây truyền qua không khí, qua đường truyền qua véc tơ và lây lan từ động vật sang người. Virus đường hô hấp, chẳng hạn như virus sởi (MeV) và SARS-CoV, lây truyền qua các giọt bắn trong không khí, khiến chúng có khả năng lây nhiễm cao. Virus lây truyền qua đường máu như virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) và virus viêm gan B (HBV), gây ra rủi ro thông qua các hoạt động y tế không an toàn và quan hệ tình dục không được bảo vệ. Tác động xã hội và kinh tế của các đợt bùng phát virus là rất sâu sắc. Ngoài các tác động tức thời đến sức khỏe, cá nhân và cộng đồng phải đối mặt với hậu quả lâu dài, chẳng hạn như mất thu nhập, hệ thống chăm sóc sức khỏe quá tải và gián đoạn học tập và làm việc Virus do vector truyền, chẳng hạn như DENV và virus sốt vàng da (YFV), đã gây ra suy thoái kinh tế ở các khu vực bị ảnh hưởng vì gây cản trở du lịch và thương mại. Tương tự như vậy, đại dịch COVID-19 đã phơi bày những lỗ hổng trong chuỗi cung ứng toàn cầu và cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe, chứng minh hậu quả sâu rộng của các bệnh do virus. Ngoài ra, virus Oropouche (OROV), một loại arbovirus mới nổi, đã lây lan nhanh chóng ở Mỹ Latinh, với hơn 10.000 trường hợp được báo cáo kể từ tháng 12 năm 2023. Các đợt bùng phát gần đây của nó nhấn mạnh nhu cầu tăng cường giám sát và các chiến lược ứng phó chống lại các mối đe dọa do vector truyền mới nổi. Tác động đến sức khỏe toàn cầu và các mối đe dọa mới nổi Các dịch bệnh và đại dịch do virus gây ra gánh nặng đáng kể cho các hệ thống chăm sóc sức khỏe và nền kinh tế. Đại dịch COVID-19, đã khiến hơn bảy triệu người tử vong trên toàn cầu, nhấn mạnh tác động tàn phá của các loại virus mới. Tương tự như vậy, sự tái phát của DENV, hiện đang đe dọa gần một nửa dân số thế giới, làm nổi bật thách thức trong việc kiểm soát các bệnh do véc tơ truyền. Ngoài các tác động tức thời đến sức khỏe, các loại virus mới nổi còn gây ra hậu quả lâu dài, bao gồm bệnh mãn tính và bất ổn kinh tế. Một số loại virus gây ung thư, bao gồm virus u nhú ở người (HPV), virus Epstein-Barr (EBV), virus viêm gan B (HBV), virus viêm gan C (HCV) và virus lympho T ở người 1 (HTLV-1), được biết là gây ra các loại ung thư như ung thư cổ tử cung, ung thư gan và bệnh bạch cầu tế bào T ở người lớn. Việc kiểm soát bộ gen, can thiệp y tế công cộng và hợp tác toàn cầu là rất quan trọng để giảm thiểu các mối đe dọa do virus trong tương lai. Frank Macfarlane Burnet, người đoạt giải Nobel và là nhà virus học tiên phong, đã mô tả virus như sau: “Virus không phải là một sinh vật riêng lẻ theo nghĩa thông thường của thuật ngữ này, mà là thứ gần như có thể được gọi là một dòng các mô hình sinh học.” Chiến lược phòng ngừa và kiểm soát Các chiến lược phòng ngừa virus hiệu quả bao gồm tiêm chủng, kiểm soát véc tơ, các biện pháp y tế công cộng và hệ thống phát hiện sớm. Tiêm chủng vẫn là nền tảng của công tác phòng ngừa bệnh do virus, với các chương trình thành công đã loại trừ bệnh đậu mùa và giảm lây truyền virus bại liệt. Tuy nhiên, những khoảng cách trong phạm vi tiêm chủng, sự do dự tiêm vắc-xin và những thách thức về hậu cần cản trở các nỗ lực tiêm chủng ở nhiều khu vực. Ví dụ, vắc-xin sốt xuất huyết (Dengvaxia) chỉ được khuyến cáo cho những người đã tiếp xúc với DENV, hạn chế việc sử dụng rộng rãi. Các biện pháp kiểm soát vectơ, chẳng hạn như loại bỏ nơi sinh sản của muỗi và triển khai muỗi biến đổi gen, đã cho thấy triển vọng trong việc hạn chế lây truyền virus arbovirus. Đối với virus lây truyền từ động vật sang người, giám sát động vật hoang dã và cải thiện các biện pháp an toàn sinh học trong chăn nuôi là rất quan trọng. Các biện pháp bảo vệ cá nhân, chẳng hạn như vệ sinh tay, đeo khẩu trang và thực hành tình dục an toàn, có thể làm giảm đáng kể sự lây lan của virus . Hợp tác quốc tế là điều cần thiết để chuẩn bị ứng phó với đại dịch. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã ưu tiên các tác nhân gây bệnh có nguy cơ cao, bao gồm Bệnh X (mối đe dọa đại dịch trong tương lai chưa xác định), nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu chủ động và các chiến lược ứng phó. Việc tăng cường cơ sở hạ tầng y tế, nâng cao năng lực chẩn đoán và đầu tư vào phát triển thuốc kháng virus là điều bắt buộc để chống lại các mối đe dọa do virus gây ra. Michael Osterholm, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Chính sách Bệnh truyền nhiễm, đã nhấn mạnh tính khó lường của bệnh cúm gia cầm: “Điều thực sự quan trọng là phải hiểu rằng không ai – ý tôi là không ai – biết virus cúm H5N1 sẽ gây ra hậu quả gì cho con người”. Kết luận Virus ở người là một thách thức ngày càng lớn do sự tiến hóa nhanh chóng, các con đường lây truyền đa dạng và tác động đến sức khỏe toàn cầu. Sự tương tác giữa con người và ổ chứa virus ngày càng tăng, do biến đổi khí hậu, đô thị hóa và du lịch quốc tế thúc đẩy, đã làm tăng nguy cơ xuất hiện các bệnh truyền nhiễm mới nổi.// Sự phát triển nhanh chóng của các loại virus truyền qua vectơ và động vật đòi hỏi phải tăng cường giám sát, các chiến lược phòng ngừa và hợp tác toàn cầu để giảm thiểu các đợt bùng phát trong tương lai. Tiêm chủng, kiểm soát vectơ và các biện pháp can thiệp y tế công cộng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm gánh nặng của các bệnh do virus. Tuy nhiên, các đột biến virus mới nổi và tình trạng hạn chế về vắc-xin cho một số loại virus nhất định, chẳng hạn như arbovirus và coronavirus, đặt ra những thách thức liên tục. Đại dịch COVID-19 đã chứng minh sự cần thiết của việc chủ động chuẩn bị ứng phó với đại dịch, bao gồm kiểm soát bộ gen và các khuôn khổ ứng phó nhanh. “Virus là một mảnh xấu được bọc trong protein.” – Peter Medawar, nhà miễn dịch học người Anh và là người đoạt giải Nobel. Tài liệu tham khảo He, M., He, C., & Ding, N. (2025). Human viruses: An ever-increasing list. Virology, 604, 110445. DOI: 10.1016/j.virol.2025.110445, https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0042682225000571 Nguồn: News Medical Life Sciences Link: https://www.news-medical.net/news/20250212/The-growing-list-of-human-viruses-Are-we-prepared-for-the-next-outbreak.aspx

News Medical Life Sciences,  February 12,  2025 With over 600 known

Xem thêm »