Cell Biochemistry and Biophysics, 01/08/2025
Giới thiệu
Bệnh vảy nến (Psoriasis) là một bệnh viêm da mạn tính, có cơ chế bệnh sinh liên quan mật thiết đến rối loạn miễn dịch. Tổn thương đặc trưng là các mảng da đỏ, dày, phủ vảy trắng bạc, đôi khi kèm ngứa hoặc rát. Khoảng 20–30% bệnh nhân còn bị viêm khớp vảy nến gây đau và hạn chế vận động.
Hiện nay chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, các phác đồ chủ yếu nhằm giảm triệu chứng và kiểm soát đợt bùng phát bằng thuốc bôi corticosteroid, vitamin D, liệu pháp ánh sáng, hoặc thuốc toàn thân (methotrexate, cyclosporin, biologics ức chế TNF-α, IL-17, IL-23). Tuy nhiên, những phương pháp này còn tồn tại hạn chế: tác dụng phụ, hiệu quả giảm dần theo thời gian, và không giải quyết triệt để nguyên nhân sâu xa.
Tế bào gốc trung mô (MSCs – Mesenchymal stem cells) – Ứng viên mới trong điều trị
MSCs là tế bào gốc trưởng thành, có khả năng tự tái tạo và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau. Nguồn MSCs đa dạng:
- Tủy xương
- Mô mỡ
- Máu dây rốn
- Mô màng dây rốn (Wharton’s jelly)
- Tủy răng
Điểm đặc biệt khiến MSCs được quan tâm trong bệnh vảy nến là khả năng điều hòa miễn dịch mạnh mẽ:
- Tiết các cytokine kháng viêm (IL-10, TGF-β).
- Ức chế các dòng tế bào miễn dịch gây viêm (Th17, NK, DCs).
- Kích hoạt tế bào T điều hòa (Tregs), khôi phục cân bằng miễn dịch.
- Hỗ trợ tái tạo mô và phục hồi cấu trúc da.
Cơ chế tác động tiềm năng trong vảy nến
- Ức chế phản ứng viêm: giảm sản xuất IL-17, IL-22 – các cytokine then chốt trong tổn thương da.
- Tăng tế bào T điều hòa (Tregs): phục hồi trạng thái cân bằng miễn dịch.
- Giảm tăng sinh tế bào sừng: ngăn dày sừng quá mức và bong vảy.
- Kích thích tái tạo mô: thông qua tiết yếu tố tăng trưởng và tạo mạch mới.
Kết quả nghiên cứu nổi bật
- 1. Nghiên cứu tiền lâm sàng
Mô hình chuột vảy nến gây bởi imiquimod (IMQ)
- Can thiệp: Tiêm dưới da tế bào gốc trung mô từ dây rốn người (hUC-MSCs – human umbilical cord MSC).
- Kết quả:
- Giảm dày lớp sừng và thâm nhiễm viêm.
- Giảm hoạt hóa tế bào T γδ sản xuất IL-17.
- Tăng tỷ lệ Tregs, cải thiện cân bằng miễn dịch.
Exosome từ MSCs
- Đặc điểm: Túi ngoại bào kích thước 15–30 nm, chứa protein, RNA điều hòa.
- Tác động:
- Kích hoạt tín hiệu TGF-β2 → ức chế tăng sinh tế bào sừng.
- Giảm viêm da, phục hồi cấu trúc biểu bì.
Secretome kết hợp axit hyaluronic (HA)
- Dạng bào chế: Hydrogel/foam bôi tại chỗ.
- Hiệu quả trên động vật:
- An toàn, không kích ứng.
- Tăng tạo mạch máu, thúc đẩy lành da.
- Giảm đỏ, bong vảy và viêm rõ rệt.
- 2. Nghiên cứu lâm sàng giai đoạn sớm
Truyền MSCs đường tĩnh mạch hoặc tiêm tại chỗ
- Nguồn tế bào: UC-MSCs (tươi hoặc đông lạnh).
- Kết quả:
- Điểm PASI giảm rõ rệt sau 12 tuần.
- Cải thiện PGA (đánh giá của bác sĩ) và PtGA (đánh giá của bệnh nhân).
- Không có biến cố nghiêm trọng liên quan đến điều trị.
Nguồn MSCs khác nhau
- Tủy xương, mô mỡ, dây rốn đều cho hiệu quả giảm viêm và diện tích tổn thương tương đương nhau.
- Một số trường hợp duy trì hiệu quả trên 6 tháng sau một liệu trình.
Liệu pháp exosome tại chỗ
- Dạng bào chế: Kem bôi chứa exosome từ MSCs.
- Hiệu quả:
- Giảm ngứa và đỏ chỉ sau 2–4 tuần.
- Kết cấu da trở lại gần như bình thường khi soi hiển vi.
- 3. Ý nghĩa khoa học
- MSCs không chỉ ức chế viêm mà còn kích thích tái tạo mô – lợi thế vượt trội so với phần lớn thuốc hiện nay.
- Sản phẩm không chứa tế bào sống như exosome và secretome có tiềm năng cao hơn nhờ tính an toàn, dễ bảo quản và chuẩn hóa.
Thách thức và Triển vọng
Thách thức
- Chức năng MSCs lấy từ bệnh nhân vảy nến có thể bị suy giảm.
- Chưa thống nhất về nguồn tế bào, liều lượng, đường dùng.
- Nguy cơ tắc mạch khi tiêm tĩnh mạch nếu quy trình không chuẩn.
Triển vọng
- Chuyển hướng sang liệu pháp không dùng tế bào (exosome/secretome).
- Chuẩn hóa quy trình sản xuất theo GMP.
- Triển khai thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm, quy mô lớn để xác nhận hiệu quả và độ an toàn.
Kết luận
Tế bào gốc trung mô và các sản phẩm từ chúng đang mở ra một hướng tiếp cận mới trong điều trị vảy nến, với khả năng kết hợp điều hòa miễn dịch và tái tạo da. Tuy nhiên, để ứng dụng rộng rãi, cộng đồng khoa học cần vượt qua các rào cản về chuẩn hóa, đánh giá an toàn và tối ưu hóa quy trình điều trị.
Tài liệu tham khảo
Bài viết được dịch và tóm tắt từ bài báo (nếu có): Wong, R. S. Y., Chua, K. H., Tan, E. W., & Goh, B. H. (2025). Therapeutic Potential of Mesenchymal Stem Cells in Psoriasis. Cell Biochemistry and Biophysics, 1-15.
Nguồn: Cell Biochemistry and Biophysics
Link: https://link.springer.com/article/10.1007/s12013-025-01843-x#citeas