Cerebral Palsy Response to Cell Therapy as a Function of Time

zhs

News Medical Life Sciences, 12/02/2025 Với hơn 600 loại virus ở người mà chúng ta đã biết và nhiều loại mới đang xuất hiện, các chuyên gia nhấn mạnh việc biến đổi khí hậu, toàn cầu hóa và sự lây lan từ động vật sang người đang đẩy nhanh các mối đe dọa từ virus – chúng ta đã sẵn sàng cho đại dịch tiếp theo chưa? Trong một bài đánh giá gần đây được công bố trên tạp chí Virology, các nhà nghiên cứu đã xem xét sự đa dạng ngày càng tăng của các loại virus ở người, ý nghĩa dịch tễ học của chúng và các chiến lược phòng ngừa để giảm thiểu các mối đe dọa mới nổi. Tổng quan Bạn có biết rằng gần một nửa dân số thế giới có nguy cơ mắc virus sốt xuất huyết (DENV), một căn bệnh do muỗi truyền với số ca mắc được xác nhận tăng 1200% trong hai thập kỷ qua, từ 0,5 triệu ca năm 2000 lên 6,5 triệu ca năm 2023 không? Tuy nhiên, ước tính tỷ lệ mắc thực tế lên tới 400 triệu ca mỗi năm Các bệnh do virus đã định hình nên lịch sử loài người, với các đợt bùng phát gây ra sự tàn phá trên diện rộng, từ Cái chết đen đến đại dịch bệnh do virus corona 2019 (COVID-19). Trong khi một số loại virus, chẳng hạn như bệnh đậu mùa, đã được xóa sổ thông qua tiêm chủng, thì những loại khác vẫn tồn tại, thích nghi và tiếp tục gây ra các mối đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng. Sự ra đời của các phân tích siêu gen đã phát hiện ra nhiều loại virus mới, nhưng khả năng gây bệnh của chúng vẫn còn phần lớn chưa được biết đến. Khả năng đột biến và nhảy giữa các loài của virus – thường được tạo điều kiện thuận lợi bởi toàn cầu hóa, biến đổi khí hậu và sự xâm lấn của con người vào môi trường sống của động vật hoang dã – đã dẫn đến sự xuất hiện liên tục của các mối đe dọa truyền nhiễm mới. Các loại virus do muỗi vằn truyền, bao gồm virus DENV và virus Zika (ZIKV), đã chứng minh sự lây lan nhanh chóng của các bệnh vector truyền do biến đổi khí hậu. Hơn nữa, các loại virus có nguồn gốc từ động vật, chẳng hạn như virus corona gây hội chứng hô hấp cấp tính nặng 2 (SARS-CoV-2), đã làm nổi bật bản chất không thể đoán trước của các sự kiện lan truyền virus. Đáng chú ý, dơi là vật chủ chính của một số loại virus lây truyền từ động vật sang người, bao gồm SARS-CoV-2, virus Ebola (EBOV), virus Marburg (MARV) và virus Nipah (NiV), trong khi các vật nuôi trung gian như lợn (virus NiV) và lạc đà (virus MERS-CoV) tạo điều kiện cho virus lây truyền sang người. Cần nghiên cứu thêm để dự đoán và giảm thiểu rủi ro liên quan đến các loại virus mới nổi trước khi chúng trở thành các cuộc khủng hoảng toàn cầu. Sự đa dạng và tiến hóa của virus ở người Trong thế kỷ qua, số lượng virus ở người đã tăng lên đáng kể. Hiện tại, hơn 600 loại virus trong 30 họ virus đã được xác định là tác nhân gây bệnh ở người, bao gồm arbovirus (virus lây truyền qua động vật chân đốt), virus lây truyền từ động vật sang người và virus thích nghi với con người. Arbovirus, chẳng hạn như virus chikungunya (CHIKV) và virus Tây sông Nile (WNV), chủ yếu lây lan qua vật chủ trung gian là muỗi, virus lây truyền từ động vật sang người gồm có virus Ebola (EBOV) và virus Lassa (LASV), có nguồn gốc từ vật chủ là động vật. Nhiều loại virus trong số này có khả năng thích nghi cao, cho phép chúng khai thác vật chủ và con đường lây truyền mới. Sự tiến hóa liên tục của virus được thúc đẩy bởi sự tái tổ hợp gen, đột biến và áp lực chọn lọc. Ví dụ, sự xuất hiện của các chủng virus cúm A mới do sự thay đổi kháng nguyên đã dẫn đến nhiều đại dịch. Tương tự như vậy, sự tiến hóa nhanh chóng của SARS-CoV-2 đã dẫn đến các biến thể có khả năng lây truyền cao, gây khó khăn trong việc ngăn chặn. Sự tương tác giữa khả năng thích nghi của virus và khả năng miễn dịch của con người nhấn mạnh sự cần thiết của việc giám sát liên tục và phát triển vắc-xin. Con đường lây nhiễm và ảnh hưởng đến cá nhân, cộng đồng Virus ở người lây lan qua nhiều cơ chế khác nhau như tiếp xúc trực tiếp, lây truyền qua không khí, qua đường truyền qua véc tơ và lây lan từ động vật sang người. Virus đường hô hấp, chẳng hạn như virus sởi (MeV) và SARS-CoV, lây truyền qua các giọt bắn trong không khí, khiến chúng có khả năng lây nhiễm cao. Virus lây truyền qua đường máu như virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) và virus viêm gan B (HBV), gây ra rủi ro thông qua các hoạt động y tế không an toàn và quan hệ tình dục không được bảo vệ. Tác động xã hội và kinh tế của các đợt bùng phát virus là rất sâu sắc. Ngoài các tác động tức thời đến sức khỏe, cá nhân và cộng đồng phải đối mặt với hậu quả lâu dài, chẳng hạn như mất thu nhập, hệ thống chăm sóc sức khỏe quá tải và gián đoạn học tập và làm việc Virus do vector truyền, chẳng hạn như DENV và virus sốt vàng da (YFV), đã gây ra suy thoái kinh tế ở các khu vực bị ảnh hưởng vì gây cản trở du lịch và thương mại. Tương tự như vậy, đại dịch COVID-19 đã phơi bày những lỗ hổng trong chuỗi cung ứng toàn cầu và cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe, chứng minh hậu quả sâu rộng của các bệnh do virus. Ngoài ra, virus Oropouche (OROV), một loại arbovirus mới nổi, đã lây lan nhanh chóng ở Mỹ Latinh, với hơn 10.000 trường hợp được báo cáo kể từ tháng 12 năm 2023. Các đợt bùng phát gần đây của nó nhấn mạnh nhu cầu tăng cường giám sát và các chiến lược ứng phó chống lại các mối đe dọa do vector truyền mới nổi. Tác động đến sức khỏe toàn cầu và các mối đe dọa mới nổi Các dịch bệnh và đại dịch do virus gây ra gánh nặng đáng kể cho các hệ thống chăm sóc sức khỏe và nền kinh tế. Đại dịch COVID-19, đã khiến hơn bảy triệu người tử vong trên toàn cầu, nhấn mạnh tác động tàn phá của các loại virus mới. Tương tự như vậy, sự tái phát của DENV, hiện đang đe dọa gần một nửa dân số thế giới, làm nổi bật thách thức trong việc kiểm soát các bệnh do véc tơ truyền. Ngoài các tác động tức thời đến sức khỏe, các loại virus mới nổi còn gây ra hậu quả lâu dài, bao gồm bệnh mãn tính và bất ổn kinh tế. Một số loại virus gây ung thư, bao gồm virus u nhú ở người (HPV), virus Epstein-Barr (EBV), virus viêm gan B (HBV), virus viêm gan C (HCV) và virus lympho T ở người 1 (HTLV-1), được biết là gây ra các loại ung thư như ung thư cổ tử cung, ung thư gan và bệnh bạch cầu tế bào T ở người lớn. Việc kiểm soát bộ gen, can thiệp y tế công cộng và hợp tác toàn cầu là rất quan trọng để giảm thiểu các mối đe dọa do virus trong tương lai. Frank Macfarlane Burnet, người đoạt giải Nobel và là nhà virus học tiên phong, đã mô tả virus như sau: “Virus không phải là một sinh vật riêng lẻ theo nghĩa thông thường của thuật ngữ này, mà là thứ gần như có thể được gọi là một dòng các mô hình sinh học.” Chiến lược phòng ngừa và kiểm soát Các chiến lược phòng ngừa virus hiệu quả bao gồm tiêm chủng, kiểm soát véc tơ, các biện pháp y tế công cộng và hệ thống phát hiện sớm. Tiêm chủng vẫn là nền tảng của công tác phòng ngừa bệnh do virus, với các chương trình thành công đã loại trừ bệnh đậu mùa và giảm lây truyền virus bại liệt. Tuy nhiên, những khoảng cách trong phạm vi tiêm chủng, sự do dự tiêm vắc-xin và những thách thức về hậu cần cản trở các nỗ lực tiêm chủng ở nhiều khu vực. Ví dụ, vắc-xin sốt xuất huyết (Dengvaxia) chỉ được khuyến cáo cho những người đã tiếp xúc với DENV, hạn chế việc sử dụng rộng rãi. Các biện pháp kiểm soát vectơ, chẳng hạn như loại bỏ nơi sinh sản của muỗi và triển khai muỗi biến đổi gen, đã cho thấy triển vọng trong việc hạn chế lây truyền virus arbovirus. Đối với virus lây truyền từ động vật sang người, giám sát động vật hoang dã và cải thiện các biện pháp an toàn sinh học trong chăn nuôi là rất quan trọng. Các biện pháp bảo vệ cá nhân, chẳng hạn như vệ sinh tay, đeo khẩu trang và thực hành tình dục an toàn, có thể làm giảm đáng kể sự lây lan của virus . Hợp tác quốc tế là điều cần thiết để chuẩn bị ứng phó với đại dịch. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã ưu tiên các tác nhân gây bệnh có nguy cơ cao, bao gồm Bệnh X (mối đe dọa đại dịch trong tương lai chưa xác định), nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu chủ động và các chiến lược ứng phó. Việc tăng cường cơ sở hạ tầng y tế, nâng cao năng lực chẩn đoán và đầu tư vào phát triển thuốc kháng virus là điều bắt buộc để chống lại các mối đe dọa do virus gây ra. Michael Osterholm, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Chính sách Bệnh truyền nhiễm, đã nhấn mạnh tính khó lường của bệnh cúm gia cầm: “Điều thực sự quan trọng là phải hiểu rằng không ai – ý tôi là không ai – biết virus cúm H5N1 sẽ gây ra hậu quả gì cho con người”. Kết luận Virus ở người là một thách thức ngày càng lớn do sự tiến hóa nhanh chóng, các con đường lây truyền đa dạng và tác động đến sức khỏe toàn cầu. Sự tương tác giữa con người và ổ chứa virus ngày càng tăng, do biến đổi khí hậu, đô thị hóa và du lịch quốc tế thúc đẩy, đã làm tăng nguy cơ xuất hiện các bệnh truyền nhiễm mới nổi.// Sự phát triển nhanh chóng của các loại virus truyền qua vectơ và động vật đòi hỏi phải tăng cường giám sát, các chiến lược phòng ngừa và hợp tác toàn cầu để giảm thiểu các đợt bùng phát trong tương lai. Tiêm chủng, kiểm soát vectơ và các biện pháp can thiệp y tế công cộng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm gánh nặng của các bệnh do virus. Tuy nhiên, các đột biến virus mới nổi và tình trạng hạn chế về vắc-xin cho một số loại virus nhất định, chẳng hạn như arbovirus và coronavirus, đặt ra những thách thức liên tục. Đại dịch COVID-19 đã chứng minh sự cần thiết của việc chủ động chuẩn bị ứng phó với đại dịch, bao gồm kiểm soát bộ gen và các khuôn khổ ứng phó nhanh. “Virus là một mảnh xấu được bọc trong protein.” – Peter Medawar, nhà miễn dịch học người Anh và là người đoạt giải Nobel. Tài liệu tham khảo He, M., He, C., & Ding, N. (2025). Human viruses: An ever-increasing list. Virology, 604, 110445. DOI: 10.1016/j.virol.2025.110445, https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0042682225000571 Nguồn: News Medical Life Sciences Link: https://www.news-medical.net/news/20250212/The-growing-list-of-human-viruses-Are-we-prepared-for-the-next-outbreak.aspx

Table of Content

Parent’s Guide to Cord Blood, 02/2025

For the first time ever, the response of children with cerebral palsy to one cell therapy versus another has been compared over time, while holding other parameters of the comparison fixed1. This comparison found that initially improvement was more rapid with cord blood mononuclear cells (MNC), but by the end of a year there was no significant difference between response to cord blood MNC versus mesenchymal stromal cells (MSC) from cord tissue. There were 108 patients total, with 36 on each of three treatment arms, hence this result needs to be repeated by other researchers with larger patient samples.

One of the biggest problems that bedevils the treatment of cerebral palsy with cell therapy is that there are many variables in these studies, so that typically no two studies are the same and their results cannot be directly compared. Some of the variables involved are: the type of cerebral palsy the patients have, severity of their cerebral palsy, patient age range, choice of cell type, cell culture method for MSC, cell dose, cell delivery route, measurement system for scoring motor function improvements, blinding of the control group, and the time points at which improvements are assessed.

We already know that umbilical cord blood therapy has been proven effective as a treatment for children with cerebral palsy. Patients that received cord blood mononuclear cells (MNC) have significantly better improvements in gross motor skills than children in control groups. This was established by an Individual Participant Data Meta-Analysis (IPDMA) that was published as a conference abstract in 2023, and will soon appear as a full paper in a medical journal2. A similar meta-analysis is ongoing for cerebral palsy patients treated with MSC3.

yyj

The comparison that was recently published is unique because the cord blood MNC patients and the cord tissue MSC patients were treated at the same research center and the variables were kept fixed as much as possible. All children were treated in the pediatric center of Tehran University Medical Sciences in Iran. The study participants were diagnosed with spastic cerebral palsy with white matter lesions in the brain, had severity index between 2 and 5, and had ages between 4 and 14. All children received a single intrathecal injection of either 5 million cord blood MNC per kg or a fixed dose of 20 million cord tissue MSC, or a sham procedure. Primary outcomes were measured with the Gross Motor Function Measure-66 (GMFM-66), plus other metrics of function as well as various types of brain imaging, including diffusion tensor imaging. All participants, parents, and investigators were blinded during the study. Measurements were taken at one, three, six, and twelve months after the cell therapy. All participants received the same physical therapy rehabilitation program over the course of the study. Two previous publications examined the outcomes for the cord tissue MSC group and the cord blood MNC group4,5. The latest paper compares these groups versus time1.

It must be stressed that these results are preliminary, due to the small sample sizes, but the difference at one month is clearly statistically significant (P<0.05). Parents that are seeking cell therapy for their children are often concerned over which cell type will give a better response. This study suggests that in the long run cord, both blood MNC and cord tissue MSC are effective, and their outcomes are similar for children with spastic cerebral palsy. A caveat to that last statement is that the outcomes are similar when the children receive the doses and the delivery method used here. It is already known that motor skill improvements from cell therapy eventually plateau for cerebral palsy patients, so that repeated doses would be optimal to advance patient progress6,7. It is also important to point out that these two studies used intrathecal injections into the spinal cord, whereas many other hospitals and clinics rely on intravenous infusions where cells are filtered from the bloodstream by the lungs, and fewer cells cross the blood brain barrier to reach brain lesions8. This paper is an important contribution to our knowledge about cell therapy for cerebral palsy.

sjsThis photo captures Dr. Masoumeh Nouri, and Dr. Frances Verter at the Dubai Stem Cell Congress in 2023. Dr. Frances Verter is the founder and director of Parent’s Guide to Cord Blood Foundation, based in Maryland, USA. Dr. Masoumeh Nouri is the Head of the R&D department at Royan Stem Cell Technology Company, in Tehran, Iran. Royan is the largest cord blood bank in the Middle East. Dr. Nouri holds a PhD in molecular genetics and has extensive expertise in cord blood hematopoietic stem cell biology and the translational applications of perinatal tissues for product development. Her work encompasses fundamental research, clinical trial involvement, and industry-driven innovation, aiming to bridge scientific advancements with therapeutic solutions. Dr. Nouri has authored multiple publications (listed here), contributing to the advancement of novel cell-based technologies.

 

 

References

  1. Nouri M, Zarrabi M, Masoumi S, Khodadoust E, Majmaa A, Amanat M, Ashrafi MR, Vosough M. Cell-Based Therapy for Cerebral Palsy: A Puzzle in Progress. Cell Journal 2025; 26(9):569-574.
  2. Finch-Edmondson M, Paton M, Webb A, Ashrafi M, Blatch-Williams R, Cox J, Charles, et al. Umbilical Cord Blood Treatment to Improve Gross Motor Function in Individuals with Cerebral Palsy: Results from an Individual Participant Data Meta-Analysis. Stem Cells Translational Medicine. 2023; 12(Supplement_1):S6-S.
  3. Paton MCB, Griffin AR, Webb A, Blatch-Williams R, Novak I, Finch-Edmondson M. Exploring the Evidence Base of Mesenchymal Stromal Cells for Cerebral Palsy: A Scoping Review. Work in Progress.
  4. Amanat M, Majmaa A, Zarrabi M, Nouri M, Akbari MG, Moaiedi AR, … Ashrafi MR. Clinical and imaging outcomes after intrathecal injection of umbilical cord tissue mesenchymal stem cells in cerebral palsy: a randomized double-blind sham-controlled clinical trial. Stem Cell Research & Therapy. 2021; 12:439
  5. Zarrabi M, Akbari MG, Amanat M, Majmaa A, Moaiedi AR, Montazerlotfelahi  H, Nouri M, … Ashrafi    The safety and efficacy of umbilical cord blood mononuclear cells in individuals with spastic cerebral palsy: a randomized double-blind sham-controlled clinical trial. BMC Neurology. 2022; 22(1):123
  6. McDonald C. Multiple Doses of Cord Blood are Better for Cerebral Palsy in Animal Model. Parent’s Guide to Cord Blood Foundation Newsletter Published 2019-06
  7. Clowry G. Stem cell therapy for cerebral palsy: Proceeding with caution. Dev Med Child Neurol. 2022; 64(12):1434-1435.
  8. Rodríguez-Frutos B, Otero-Ortega L, Gutiérrez-Fernández M, Fuentes B, Ramos-Cejudo J, Díez-Tejedor E. Stem Cell Therapy and Administration Routes After Stroke. Translational Stroke Research. 2016; 7:378-387.

 

Source: Parent’s Guide to Cord Blood

Link: https://parentsguidecordblood.org/en/news/cerebral-palsy-response-cell-therapy-function-time

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related Posts

zhs

News Medical Life Sciences, 12/02/2025 Với hơn 600 loại virus ở người mà chúng ta đã biết và nhiều loại mới đang xuất hiện, các chuyên gia nhấn mạnh việc biến đổi khí hậu, toàn cầu hóa và sự lây lan từ động vật sang người đang đẩy nhanh các mối đe dọa từ virus – chúng ta đã sẵn sàng cho đại dịch tiếp theo chưa? Trong một bài đánh giá gần đây được công bố trên tạp chí Virology, các nhà nghiên cứu đã xem xét sự đa dạng ngày càng tăng của các loại virus ở người, ý nghĩa dịch tễ học của chúng và các chiến lược phòng ngừa để giảm thiểu các mối đe dọa mới nổi. Tổng quan Bạn có biết rằng gần một nửa dân số thế giới có nguy cơ mắc virus sốt xuất huyết (DENV), một căn bệnh do muỗi truyền với số ca mắc được xác nhận tăng 1200% trong hai thập kỷ qua, từ 0,5 triệu ca năm 2000 lên 6,5 triệu ca năm 2023 không? Tuy nhiên, ước tính tỷ lệ mắc thực tế lên tới 400 triệu ca mỗi năm Các bệnh do virus đã định hình nên lịch sử loài người, với các đợt bùng phát gây ra sự tàn phá trên diện rộng, từ Cái chết đen đến đại dịch bệnh do virus corona 2019 (COVID-19). Trong khi một số loại virus, chẳng hạn như bệnh đậu mùa, đã được xóa sổ thông qua tiêm chủng, thì những loại khác vẫn tồn tại, thích nghi và tiếp tục gây ra các mối đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng. Sự ra đời của các phân tích siêu gen đã phát hiện ra nhiều loại virus mới, nhưng khả năng gây bệnh của chúng vẫn còn phần lớn chưa được biết đến. Khả năng đột biến và nhảy giữa các loài của virus – thường được tạo điều kiện thuận lợi bởi toàn cầu hóa, biến đổi khí hậu và sự xâm lấn của con người vào môi trường sống của động vật hoang dã – đã dẫn đến sự xuất hiện liên tục của các mối đe dọa truyền nhiễm mới. Các loại virus do muỗi vằn truyền, bao gồm virus DENV và virus Zika (ZIKV), đã chứng minh sự lây lan nhanh chóng của các bệnh vector truyền do biến đổi khí hậu. Hơn nữa, các loại virus có nguồn gốc từ động vật, chẳng hạn như virus corona gây hội chứng hô hấp cấp tính nặng 2 (SARS-CoV-2), đã làm nổi bật bản chất không thể đoán trước của các sự kiện lan truyền virus. Đáng chú ý, dơi là vật chủ chính của một số loại virus lây truyền từ động vật sang người, bao gồm SARS-CoV-2, virus Ebola (EBOV), virus Marburg (MARV) và virus Nipah (NiV), trong khi các vật nuôi trung gian như lợn (virus NiV) và lạc đà (virus MERS-CoV) tạo điều kiện cho virus lây truyền sang người. Cần nghiên cứu thêm để dự đoán và giảm thiểu rủi ro liên quan đến các loại virus mới nổi trước khi chúng trở thành các cuộc khủng hoảng toàn cầu. Sự đa dạng và tiến hóa của virus ở người Trong thế kỷ qua, số lượng virus ở người đã tăng lên đáng kể. Hiện tại, hơn 600 loại virus trong 30 họ virus đã được xác định là tác nhân gây bệnh ở người, bao gồm arbovirus (virus lây truyền qua động vật chân đốt), virus lây truyền từ động vật sang người và virus thích nghi với con người. Arbovirus, chẳng hạn như virus chikungunya (CHIKV) và virus Tây sông Nile (WNV), chủ yếu lây lan qua vật chủ trung gian là muỗi, virus lây truyền từ động vật sang người gồm có virus Ebola (EBOV) và virus Lassa (LASV), có nguồn gốc từ vật chủ là động vật. Nhiều loại virus trong số này có khả năng thích nghi cao, cho phép chúng khai thác vật chủ và con đường lây truyền mới. Sự tiến hóa liên tục của virus được thúc đẩy bởi sự tái tổ hợp gen, đột biến và áp lực chọn lọc. Ví dụ, sự xuất hiện của các chủng virus cúm A mới do sự thay đổi kháng nguyên đã dẫn đến nhiều đại dịch. Tương tự như vậy, sự tiến hóa nhanh chóng của SARS-CoV-2 đã dẫn đến các biến thể có khả năng lây truyền cao, gây khó khăn trong việc ngăn chặn. Sự tương tác giữa khả năng thích nghi của virus và khả năng miễn dịch của con người nhấn mạnh sự cần thiết của việc giám sát liên tục và phát triển vắc-xin. Con đường lây nhiễm và ảnh hưởng đến cá nhân, cộng đồng Virus ở người lây lan qua nhiều cơ chế khác nhau như tiếp xúc trực tiếp, lây truyền qua không khí, qua đường truyền qua véc tơ và lây lan từ động vật sang người. Virus đường hô hấp, chẳng hạn như virus sởi (MeV) và SARS-CoV, lây truyền qua các giọt bắn trong không khí, khiến chúng có khả năng lây nhiễm cao. Virus lây truyền qua đường máu như virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) và virus viêm gan B (HBV), gây ra rủi ro thông qua các hoạt động y tế không an toàn và quan hệ tình dục không được bảo vệ. Tác động xã hội và kinh tế của các đợt bùng phát virus là rất sâu sắc. Ngoài các tác động tức thời đến sức khỏe, cá nhân và cộng đồng phải đối mặt với hậu quả lâu dài, chẳng hạn như mất thu nhập, hệ thống chăm sóc sức khỏe quá tải và gián đoạn học tập và làm việc Virus do vector truyền, chẳng hạn như DENV và virus sốt vàng da (YFV), đã gây ra suy thoái kinh tế ở các khu vực bị ảnh hưởng vì gây cản trở du lịch và thương mại. Tương tự như vậy, đại dịch COVID-19 đã phơi bày những lỗ hổng trong chuỗi cung ứng toàn cầu và cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe, chứng minh hậu quả sâu rộng của các bệnh do virus. Ngoài ra, virus Oropouche (OROV), một loại arbovirus mới nổi, đã lây lan nhanh chóng ở Mỹ Latinh, với hơn 10.000 trường hợp được báo cáo kể từ tháng 12 năm 2023. Các đợt bùng phát gần đây của nó nhấn mạnh nhu cầu tăng cường giám sát và các chiến lược ứng phó chống lại các mối đe dọa do vector truyền mới nổi. Tác động đến sức khỏe toàn cầu và các mối đe dọa mới nổi Các dịch bệnh và đại dịch do virus gây ra gánh nặng đáng kể cho các hệ thống chăm sóc sức khỏe và nền kinh tế. Đại dịch COVID-19, đã khiến hơn bảy triệu người tử vong trên toàn cầu, nhấn mạnh tác động tàn phá của các loại virus mới. Tương tự như vậy, sự tái phát của DENV, hiện đang đe dọa gần một nửa dân số thế giới, làm nổi bật thách thức trong việc kiểm soát các bệnh do véc tơ truyền. Ngoài các tác động tức thời đến sức khỏe, các loại virus mới nổi còn gây ra hậu quả lâu dài, bao gồm bệnh mãn tính và bất ổn kinh tế. Một số loại virus gây ung thư, bao gồm virus u nhú ở người (HPV), virus Epstein-Barr (EBV), virus viêm gan B (HBV), virus viêm gan C (HCV) và virus lympho T ở người 1 (HTLV-1), được biết là gây ra các loại ung thư như ung thư cổ tử cung, ung thư gan và bệnh bạch cầu tế bào T ở người lớn. Việc kiểm soát bộ gen, can thiệp y tế công cộng và hợp tác toàn cầu là rất quan trọng để giảm thiểu các mối đe dọa do virus trong tương lai. Frank Macfarlane Burnet, người đoạt giải Nobel và là nhà virus học tiên phong, đã mô tả virus như sau: “Virus không phải là một sinh vật riêng lẻ theo nghĩa thông thường của thuật ngữ này, mà là thứ gần như có thể được gọi là một dòng các mô hình sinh học.” Chiến lược phòng ngừa và kiểm soát Các chiến lược phòng ngừa virus hiệu quả bao gồm tiêm chủng, kiểm soát véc tơ, các biện pháp y tế công cộng và hệ thống phát hiện sớm. Tiêm chủng vẫn là nền tảng của công tác phòng ngừa bệnh do virus, với các chương trình thành công đã loại trừ bệnh đậu mùa và giảm lây truyền virus bại liệt. Tuy nhiên, những khoảng cách trong phạm vi tiêm chủng, sự do dự tiêm vắc-xin và những thách thức về hậu cần cản trở các nỗ lực tiêm chủng ở nhiều khu vực. Ví dụ, vắc-xin sốt xuất huyết (Dengvaxia) chỉ được khuyến cáo cho những người đã tiếp xúc với DENV, hạn chế việc sử dụng rộng rãi. Các biện pháp kiểm soát vectơ, chẳng hạn như loại bỏ nơi sinh sản của muỗi và triển khai muỗi biến đổi gen, đã cho thấy triển vọng trong việc hạn chế lây truyền virus arbovirus. Đối với virus lây truyền từ động vật sang người, giám sát động vật hoang dã và cải thiện các biện pháp an toàn sinh học trong chăn nuôi là rất quan trọng. Các biện pháp bảo vệ cá nhân, chẳng hạn như vệ sinh tay, đeo khẩu trang và thực hành tình dục an toàn, có thể làm giảm đáng kể sự lây lan của virus . Hợp tác quốc tế là điều cần thiết để chuẩn bị ứng phó với đại dịch. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã ưu tiên các tác nhân gây bệnh có nguy cơ cao, bao gồm Bệnh X (mối đe dọa đại dịch trong tương lai chưa xác định), nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu chủ động và các chiến lược ứng phó. Việc tăng cường cơ sở hạ tầng y tế, nâng cao năng lực chẩn đoán và đầu tư vào phát triển thuốc kháng virus là điều bắt buộc để chống lại các mối đe dọa do virus gây ra. Michael Osterholm, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Chính sách Bệnh truyền nhiễm, đã nhấn mạnh tính khó lường của bệnh cúm gia cầm: “Điều thực sự quan trọng là phải hiểu rằng không ai – ý tôi là không ai – biết virus cúm H5N1 sẽ gây ra hậu quả gì cho con người”. Kết luận Virus ở người là một thách thức ngày càng lớn do sự tiến hóa nhanh chóng, các con đường lây truyền đa dạng và tác động đến sức khỏe toàn cầu. Sự tương tác giữa con người và ổ chứa virus ngày càng tăng, do biến đổi khí hậu, đô thị hóa và du lịch quốc tế thúc đẩy, đã làm tăng nguy cơ xuất hiện các bệnh truyền nhiễm mới nổi.// Sự phát triển nhanh chóng của các loại virus truyền qua vectơ và động vật đòi hỏi phải tăng cường giám sát, các chiến lược phòng ngừa và hợp tác toàn cầu để giảm thiểu các đợt bùng phát trong tương lai. Tiêm chủng, kiểm soát vectơ và các biện pháp can thiệp y tế công cộng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm gánh nặng của các bệnh do virus. Tuy nhiên, các đột biến virus mới nổi và tình trạng hạn chế về vắc-xin cho một số loại virus nhất định, chẳng hạn như arbovirus và coronavirus, đặt ra những thách thức liên tục. Đại dịch COVID-19 đã chứng minh sự cần thiết của việc chủ động chuẩn bị ứng phó với đại dịch, bao gồm kiểm soát bộ gen và các khuôn khổ ứng phó nhanh. “Virus là một mảnh xấu được bọc trong protein.” – Peter Medawar, nhà miễn dịch học người Anh và là người đoạt giải Nobel. Tài liệu tham khảo He, M., He, C., & Ding, N. (2025). Human viruses: An ever-increasing list. Virology, 604, 110445. DOI: 10.1016/j.virol.2025.110445, https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0042682225000571 Nguồn: News Medical Life Sciences Link: https://www.news-medical.net/news/20250212/The-growing-list-of-human-viruses-Are-we-prepared-for-the-next-outbreak.aspx

News Medical Life Sciences,  February 12,  2025 With over 600 known

Xem thêm »