Tế bào gốc trung mô và huyết tương giàu tiểu cầu trong điều trị suy buồng trứng sớm: đánh giá phạm vi

Nội Dung Bài Viết

Contraception and Reproductive Medicine, 25/09/2025

Giới thiệu

Suy buồng trứng sớm (premature ovarian failure—POF) là tình trạng mãn kinh xảy ra trước 40 tuổi khiến các chức năng của buồng trứng ngừng hoạt động. Đây là một tình trạng sản phụ khoa nghiêm trọng, gây suy giảm dự trữ buồng trứng và ảnh hưởng đến khả năng mang thai tự nhiên của phụ nữ. POF có thể được coi là một dạng nghiêm trọng hơn của suy buồng trứng nguyên phát (premature ovarian insufficiency—POI), nhưng cả hai thuật ngữ này đều được sử dụng để chỉ tình trạng rối loạn chức năng buồng trứng sớm.

Để chẩn đoán POF bác sĩ sẽ dựa vào các tiêu chí:

  • Phụ nữ dưới 40 tuổi có tình trạng vô kinh ít nhất 4-6 tháng.
  • Nồng độ FSH trong máu cao hơn 40mIU/mL trên ít nhất hai lần xét nghiệm máu cách nhau một tháng, nồng độ estradiol thấp dưới 30ng/L, và các triệu chứng sau mãn kinh (bốc hỏa, khô âm đạo, đổ mồ hôi ban đêm, v.v.).

Hiện có một vài phương pháp điều trị được áp dụng cho POF như:

  • Liệu pháp thay thế hormone
  • Sử dụng GnRH antagonist
  • Điều trị bằng thuốc (coenzyme Q10, resveratrol, melatonin, and rapamycin)
  • Thụ tinh ống nghiệm
  • Liệu pháp huyết tương giàu tiểu cầu (platelet-rich plasma—PRP)

Liệu pháp tế bào gốc trong điều trị POF

Tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cell—MSC) là những tế bào đa năng được tìm thấy chủ yếu trong tủy xương và các nguồn khác bao gồm mô mỡ, tủy xương, tủy răng, máu ngoại vi sau huy động và dây rốn.

Cơ chế hoạt động của MSC:

  • Di chuyển đến khu vực tế bào buồng trứng bị tổn thương để hỗ trợ phục hồi các tế bào nang hoặc tế bào mô đệm.
  • Tiết secretome chứa các phân tử sinh học có hoạt tính như yếu tố tăng trưởng giống insulin và yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu.
  • Các yếu tố tăng trưởng được tiết ra hoạt động theo con đường cận tiết, từ đó tác động theo cơ chế chống apoptosis lên các tế bào hạt.

Kết quả của các nghiên cứu trước đây cho thấy MSC có khả năng:

  • Phục hồi và duy trì chức năng buồng trứng.
  • Tái tạo niêm mạc tử cung bị tổn thương.
  • Giảm tỷ lệ apoptosis của các tế bào hạt.

Liệu pháp PRP trong điều trị POF

PRP là phần huyết tương có nồng độ tiểu cầu cao, thu được sau khi ly tâm và loại bỏ hồng cầu và tế bào miễn dịch.

Cơ chế hoạt động của PRP:

  • Giải phóng các yếu tố hoạt động bao gồm cytokine, yếu tố tăng trưởng, lysosome và protein kết dính để bắt đầu chuỗi phản ứng cầm máu, tái tạo mạch máu và tổng hợp các mô liên kết mới.
  • Giải phóng các protein sinh học kích thích sự tăng sinh và biệt hóa tế bào, hormone và yếu tố tăng trưởng có vai trò trong quá trình tạo mạch máu, đồng hóa, và kiểm soát viêm.

Kết quả của các nghiên cứu trước đây cho thấy PRP có khả năng:

  • Giúp các bệnh nhân mắc POF mang thai tự nhiên sau điều trị.
  • Hỗ trợ phục hồi chu kỳ kinh nguyệt và cải thiện hormone.
  • Tăng mức AMH (Anti-Mullerian Hormone) và giảm mức FSH (Follicle Stimulating Hormone).

Thảo luận

Ưu điểm

  • Tái tạo quá trình tạo noãn hoàn chỉnh và các rối loạn phụ khoa khác.
  • Khôi phục chức năng buồng trứng và khả năng sinh sản ở phụ nữ mắc POF.
  • Cải thiện chức năng buồng trứng và hormone.

Hạn chế

  • Cần tối ưu hóa cơ chế liệu pháp điều trị, liều lượng và phương pháp đưa thuốc.
  • Đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong các nghiên cứu lâu dài.

Kết luận

Các thử nghiệm lâm sàng đã chỉ ra rằng liệu pháp MSC và PRP là những phương pháp điều trị đầy hứa hẹn cho POF. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để xác nhận tính an toàn và hiệu quả của chúng trên người. Trong thực tế lâm sàng, phương pháp tiếp cận đa ngành kết hợp các chuyên gia sản phụ khoa, nội tiết và chuyên gia sinh sản được khuyến nghị để hỗ trợ chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân mắc POF.

Tài liệu tham khảo

Bài viết được dịch và tóm tắt từ bài báo (nếu có): Gemayel, J., Harb, F., Karam, F. et al. Mesenchymal stem cells and platelet rich plasma in the treatment of premature ovarian insufficiency: a scoping review. Contracept Reprod Med 10, 57 (2025). https://doi.org/10.1186/s40834-025-00368-1

Nguồn: Contraception and Reproductive Medicine

Link: https://link.springer.com/article/10.1186/s40834-025-00368-1#citeas

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài Viết Liên Quan