Plastic & Reconstructive Surgery – Global Open, 17/10/2025
Giới thiệu
Các vết thương mạn tính, đặc biệt là những vết thương liên quan đến bệnh tiểu đường, suy tĩnh mạch hoặc do hút thuốc, vẫn là một thách thức trong chăm sóc y tế do đặc trưng bởi tình trạng suy giảm mạch máu, tình trạng viêm kéo dài và chậm lành. Mặc dù đã có những tiến bộ trong chăm sóc vết thương, các phương pháp điều trị thông thường như loại bỏ mô hoại tử, liệu pháp nén ép và sử dụng thuốc bôi thường không thể khép kín hoàn toàn vết thương.
Exosome là các túi ngoại bào kích thước nano có nguồn gốc từ nhiều loại tế bào khác nhau, mang các phân tử có hoạt tính sinh học quan trọng cho truyền tín hiệu giữa các tế bào, điều hòa phản ứng viêm và hình thành mạch máu. Bên cạnh đó, chúng còn hỗ trợ tái tạo mô thông qua việc tăng cường lắng đọng collagen và tái cấu trúc chất nền ngoại bào. Vì vậy, exosome có tiềm năng điều trị trong việc khắc phục các khiếm khuyết đa yếu tố vốn có ở các vết thương mạn tính.
Phương pháp
- Tiêu chí
- Tình trạng vết thương mạn tính không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường.
- Từ 40 đến 60 tuổi.
- Bị loét khó lành do nhiều nguyên nhân khác nhau (tĩnh mạch, động mạch, tăng huyết áp, tiểu đường và hỗn hợp các nguyên nhân)
- Vết thương kéo dài ít nhất 6 tháng mặc dù đã được điều trị tiêu chuẩn cho từng tình trạng bệnh.
- Chuẩn bị và đánh giá trước điều trị
- Tất cả bệnh nhân được đánh giá vết thương toàn diện và tối ưu hóa các tình trạng liên quan đến bệnh lý nền.
- Exosome được tách chiết thông qua siêu ly tâm và được huyền phù trong dung dịch đệm phosphate.
- Quy trình điều trị
- Hàng tháng thực hiện bôi 0,5-1mL exosome trực tiếp lên vết thương sau khi làm sạch và cắt lọc mô hoại tử (nếu cần). Với thể tích tùy theo kích thước vết thương, với liều khoảng 0,1 mL/cm² diện tích bề mặt.
- Sau khi bôi, để dung dịch thẩm thấu trong 5–10 phút, sau đó che phủ bằng băng vô khuẩn không dính và không tháo băng trong ít nhất 24 giờ sau điều trị.
- Đánh giá vết thương và quy trình theo dõi
- Vết thương được đánh giá tại thời điểm ban đầu và trong mỗi lần tái khám (mỗi 2–4 tuần) bằng hình ảnh kỹ thuật số có thước đo.
- Các lần tái khám tiếp theo được tiếp tục cho đến khi vết thương khép hoàn toàn hoặc cho đến khi bệnh nhân được điều trị ít nhất 6 tháng. Mỗi lần tái khám, bác sĩ đều thực hiện chăm sóc vết thương và ghi nhận mọi biến cố bất lợi hoặc biến chứng.
- Siêu âm Doppler
Siêu âm Doppler động mạch và tĩnh mạch được thực hiện tại thời điểm ban đầu và mỗi 3 tháng trong quá trình điều trị nhằm đánh giá sự thay đổi trong động lực mạch máu.
Kết quả
Ca 1: Bệnh nhân nữ 58 tuổi có tiền sử đái tháo đường lâu năm và suy tĩnh mạch mạn tính, nhập viện với vết loét mạn tính tồn tại hơn 6 tháng. Các phương pháp điều trị trước đó, bao gồm liệu pháp nén ép và bôi thuốc, chỉ mang lại cải thiện một phần.
Sau điều trị:
- Kích thước vết thương giảm, mô hạt bắt đầu hình thành.
- Siêu âm Doppler cho thấy sự cải thiện về động lực của mạch máu tại vùng điều trị.
- Chỉ số trở kháng động mạch giảm từ 0,89 xuống 0,72, cho thấy lưu lượng máu ngoại biên được cải thiện.
- Thời gian trào ngược tĩnh mạch giảm từ 2,8 xuống 1,2 giây, phản ánh chức năng van tĩnh mạch được cải thiện.
Ca 2: Bệnh nhân nữ 62 tuổi có vết loét tái phát kéo dài hơn 2 năm, mặc dù đã được điều trị bằng phương pháp loại mô hoại tử và liệu pháp nén ép.
Sau điều trị:
- Vết thương biểu hiện mô hạt và tái biểu mô hóa hoàn chỉnh, không còn dấu hiệu viêm hay hoại tử.
- Siêu âm Doppler xác nhận sự tăng tính thấm mạch và cải thiện tưới máu tại chỗ, tương ứng với sự cải thiện lâm sàng quan sát được trong quá trình theo dõi.
- Vận tốc tâm thu đỉnh tăng từ 28 lên 42 cm/s
- Chỉ số trở kháng động mạch giảm từ 0,92 xuống 0,78.
Ca 3: Bệnh nhân nam 42 tuổi có tiền sử 6 năm suy tĩnh mạch mạn tính và loét tái phát, được chuyển đến sau khi các phương pháp điều trị không phẫu thuật truyền thống không mang lại cải thiện đáng kể.
Sau điều trị:
- Các vết loét gần như được đóng kín, mô lành tái tạo rõ rệt và các dấu hiệu viêm giảm đáng kể.
- Da được phục hồi hoàn toàn và vết thương liền hoàn chỉnh.
- Hình ảnh siêu âm Doppler trong suốt quá trình điều trị cho thấy sự cải thiện tiến triển trong động lực mạch máu.
- Chỉ số trở kháng động mạch giảm từ 0,95 lúc ban đầu xuống 0,81 sau 3 tháng và 0,75 sau 6 tháng.
- Thời gian trào ngược tĩnh mạch giảm từ 3,2 xuống 1,6 giây.
Ca 4: Bệnh nhân nữ 44 tuổi có vết loét mạn tính lan từ mu bàn chân trái đến ngón chân thứ hai, hình thành sau viêm mô tế bào hoặc chốc lở. Do mức độ nghiêm trọng của vết thương và thất bại của điều trị thông thường, bệnh nhân được khuyến nghị cắt cụt chi. Sau điều trị:
- Vết loét được liền hoàn toàn, da phục hồi nguyên vẹn và tình trạng viêm được giải quyết.
- Kết quả siêu âm Doppler cho thấy tái tạo mạch máu đáng kể, với sự phục hồi tưới máu ở các vùng trước đó bị thiếu máu cục bộ.
- Vận tốc tâm thu đỉnh tăng từ 15 lên 38 cm/s, và vận tốc cuối tâm trương tăng từ 2 lên 12 cm/s.
- Chỉ số trở kháng động mạch giảm từ 0,97 xuống 0,82.
Thảo luận
Bằng cách thúc đẩy quá trình tân sinh mạch, điều hòa phản ứng viêm và hỗ trợ tái tạo mô, exosome đã cho thấy tiềm năng thúc đẩy quá trình lành vết thương mạn tính, ngay cả ở những bệnh nhân nguy cơ cao có bệnh lý nền. Việc kết hợp liệu pháp exosome với chế độ dinh dưỡng hợp lý và lối sống lành mạnh có thể giúp cải thiện đáng kể hiệu quả lâm sàng và quá trình hồi phục tổng thể.
Thách thức đối với liệu pháp exosome:
- Yêu cầu quy trình phê duyệt nghiêm ngặt hơn trước khi được phép lưu hành trong lâm sàng.
- Exosome cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp (−20°C đến −80°C) và phải sử dụng ngay sau khi rã đông để tránh phân hủy.
- Các nghiên cứu lâm sàng chứng minh sự cải thiện rõ rệt trong các thông số mạch máu dựa trên siêu âm Doppler hiện vẫn còn hạn chế.
- Đặc điểm bệnh nhân và loại vết thương có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả điều trị, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cá thể hóa phác đồ điều trị.
Một số hạn chế của nghiên cứu:
- Cỡ mẫu nhỏ.
- Không có nhóm đối chứng.
- Thiếu các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khách quan sau điều trị.
- Kết quả chỉ mang tính quan sát ban đầu, khó đưa ra kết luận chắc chắn về hiệu quả hoặc cơ chế tác động.
- Không áp dụng các tiêu chí đánh giá chuẩn hóa và không theo dõi lâu dài.
Kết luận
Nghiên cứu này cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn của liệu pháp exosome trong điều trị vết thương mạn tính, mang lại một phương pháp tiếp cận có mục tiêu nhằm khắc phục các yếu tố nền cản trở quá trình lành thương ở nhóm bệnh nhân nguy cơ cao. Những cải thiện quan sát được về mức độ lành vết thương và các thông số mạch máu gợi ý tiềm năng lâm sàng, mặc dù vẫn cần các nghiên cứu có đối chứng với quy mô lớn hơn để khẳng định hiệu quả. Khi được xác nhận thêm qua thử nghiệm lâm sàng và phê duyệt bởi cơ quan quản lý, liệu pháp exosome có thể trở thành một lựa chọn thay thế cho những bệnh nhân có vết thương mạn tính không đáp ứng với các phương pháp điều trị truyền thống.
Tài liệu tham khảo
Bài viết được dịch và tóm tắt từ bài báo (nếu có):Basamage, L., Ahn, H. J., Choi, H.-S., Antonio, C. R., Alarcão, A. L., Silva, S. N., Hohl, Z. T., Wan, J., & Yi, K.-H. (2025). Exosome therapy for chronic wound healing. Plastic & Reconstructive Surgery – Global Open, 13(10), e7200.
Nguồn: Plastic & Reconstructive Surgery – Global Open
Link:https://journals.lww.com/prsgo/fulltext/2025/10000/exosome_therapy_for_chronic_wound_healing.31.aspx?context=latestarticles

